Có 2 kết quả:
无色 wú sè ㄨˊ ㄙㄜˋ • 無色 wú sè ㄨˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
colorless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
colorless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0